1 | TK.00001 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng - Tiểu thuyết: Số đỏ, Trúng số độc đắc | Văn học | 2016 |
2 | TK.00002 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng - Tiểu thuyết: Lấy nhau vì tình, Làm đĩ | Văn học | 2016 |
3 | TK.00003 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng - Tiểu thuyết: Giông tố và Vỡ đê | Văn học | 2016 |
4 | TK.00004 | Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng - Phóng sự: Cạm bẫy người - Kỹ năng lấy Tây - Cơm thầy cơm cô - Lục xì | Văn học | 2016 |
5 | TK.00005 | Thạch Lam | Thạch Lam - Tiểu thuyết Ngày mới và Hà Nội 36 phố phường/ Trí thức Việt tuyển chọn | Văn học | 2017 |
6 | TK.00006 | Vũ, Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng: Truyện ngắn - Tạp văn - Tiểu luận/ Vũ Trọng Phụng | Văn học | 2016 |
7 | TK.00007 | Kim Lân | Kim Lân tuyển tập | Văn học | 2017 |
8 | TK.00008 | Kim Lân | Đứa con người vợ lẽ và những truyện khác/ Kim Lân ; Trí thức Việt tuyển chọn | Văn học | 2017 |
9 | TK.00009 | Nam Cao | Nam Cao - Truyện ngắn trước 1945 | Văn học | 2016 |
10 | TK.00010 | Nam Cao | Nam Cao tiểu thuyết: Truyện người hàng xóm. Sống mòn/ Nam Cao | Văn học | 2016 |
11 | TK.00011 | Nam Cao | Nam Cao - Truyện ngắn từ 1945 | Văn học | 2016 |
12 | TK.00012 | Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù/ Hồ Chí Minh | Văn học | 2017 |
13 | TK.00013 | Hoài Thanh | Thi nhân Việt Nam 1932-1941/ Hoài Thanh, Hoài Chân | Văn học | 2017 |
14 | TK.00014 | Ngô Tất Tố | Lều chõng: Tiểu thuyết phóng sự lịch sử/ Ngô Tất Tố ; Khôi phục bản gốc, chú giải, chỉnh sửa: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học | 2017 |
15 | TK.00034 | Nguyễn Tuấn Khanh | Ngọc Giao - Đời văn, đời người/ Tuyển chọn: Nguyễn Tuấn Khanh | Nxb. Hà Nội | 2016 |
16 | TK.00035 | Thạch Lam | Thạch Lam - Truyện ngắn Dưới bóng hoàng lan/ Trí thức Việt tuyển chọn | Văn học | 2017 |
17 | TK.00036 | Bảo An | Tục ngữ, ca dao chọn lọc Việt Nam/ Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
18 | TK.00037 | Bảo An | Tục ngữ - Ca dao Việt Nam về tình yêu quê hương đất nước/ Bảo An (Sưu tầm, Tuyển chọn) | Văn học | 2014 |
19 | TK.00038 | | Tục ngữ, ca dao Việt Nam về lao động sản xuất/ Phương Thuỳ tuyển chọn | Văn học | 2014 |
20 | TK.00039 | Cao Năm | Chuyện giờ mới kể: Truyện ngắn tuyển chọn/ Cao Năm | Văn học | 2013 |
21 | TK.00041 | | Trại hồ ly: Tập truyện ngắn/ Đoàn Thạch Biền, Phạm Cao Cùng, Lục Diệp... | Văn học | 2014 |
22 | TK.00043 | Chu Giang | Luận chiến văn chương/ Chu Giang. Q.3 | Văn học | 2015 |
23 | TK.00047 | Đình Thắng | Hạnh phúc đâu dễ kiếm tìm: Truyện ngắn/ Đình Thắng, Minh Mèo, Nguyên Nguyên | Văn học | 2016 |
24 | TK.00048 | Nam Cao | Sống mòn/ Nam Cao | Văn học | 2015 |
25 | TK.00049 | Thạch Lam | Thạch Lam tuyển tập/ Dương Phong soạn | Văn học | 2012 |
26 | TK.00050 | Thạch Lam | Hai đứa trẻ: Tập truyện ngắn/ Thạch Lam | Văn học | 2015 |
27 | TK.00051 | | Nguyễn Tuân tuyển tập/ Dương Phong soạn | Văn học | 2012 |
28 | TK.00052 | Nguyễn Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng tuyện tập/ Nguyễn Huy Tưởng; Biên soạn: Dương Dương | Văn học | 2012 |
29 | TK.00053 | Vũ Bằng | Vũ Bằng tuyển tập/ Vũ Bằng ; Biên soạn: Dương Phong | Văn học | 2012 |
30 | TK.00054 | | Nguyễn Minh Châu tuyển tập/ Dương Phong tuyển chọn | Văn học | 2012 |
31 | TK.00055 | | Hà Nội tạp văn/ Nhiều tác giả; Sưu tầm và tuyển chọn: Ngô Văn Phú | Thời đại | 2010 |
32 | TK.00056 | Nhóm Trí thức Việt | Hồ Chí Minh thơ và đời/ Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn | Nhà xuất bản Văn học | 2016 |
33 | TK.00057 | Nhóm Trí thức Việt | Nguyễn Trãi thơ và đời/ Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn | Nhà xuất bản Văn học | 2016 |
34 | TK.00058 | Nguyễn Văn Thạc | Thư tình thời hoa lửa/ Nguyễn Văn Thạc; Phạm Thị Như Anh giới thiệu, b.s. | Giáo dục | 2011 |
35 | TK.00059 | | Tục ngữ - ca dao - dân ca Việt Nam/ Tuyển chọn: Nhóm Trí Thức Việt | Văn học | 2015 |
36 | TK.00060 | Vũ Trọng Phụng | Vỡ đê/ Vũ Trọng Phụng | Nhà xuất bản Văn học | 2015 |
37 | TK.00061 | Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: Tiểu thuyết/ Đoàn Giỏi | Văn học | 2015 |
38 | TK.00063 | Nhóm Trí thức Việt | Xuân Quỳnh thơ và đời/ Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn | Nhà xuất bản Văn học | 2016 |
39 | TK.00064 | Nhóm Trí thức Việt | Nguyễn Du thơ và đời/ Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn | Nhà xuất bản Văn học | 2016 |
40 | TK.00065 | Bùi Việt Thắng | Hà Nội từ góc nhìn văn chương/ Bùi Việt Thắng | Nxb. Hà Nội | 2019 |
41 | TK.00066 | Lã Duy Lan | Văn học dân gian Thanh Oai/ Lã Duy Lan | Nxb. Hà Nội | 2019 |
42 | TK.00067 | Hà Ân | Người Thăng Long/ Hà Ân | Nxb. Hà Nội | 2019 |
43 | TK.00068 | Đinh Xuân Dũng | Văn học tiếp nhận tác phẩm & suy nghĩ lý luận/ Đinh Xuân Dũng | Nxb. Hà Nội | 2019 |
44 | TK.00069 | Phạm Quang Nghị | Xin chữ/ Phạm Quang Nghị | Nxb. Hà Nội | 2019 |