1 | GV.00091 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GV.00092 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GV.00093 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp; Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Phạm Mạnh Hà cb.b., Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GV.00094 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp; Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Phạm Mạnh Hà cb.b., Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.00095 | | Công nghệ 9: Mô đun Chế biến thực phẩm; Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Nguyễn Xuân Thành ch.b, Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.00096 | | Công nghệ 9: Mô đun Chế biến thực phẩm; Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Nguyễn Xuân Thành ch.b, Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.00097 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GV.00098 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GV.00099 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GV.00100 | | Tin học 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GV.00101 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GV.00102 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GV.00103 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GV.00104 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GV.00105 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GV.00106 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GV.00107 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GV.00108 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GV.00109 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GV.00110 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GV.00111 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GV.00112 | | Ngữ văn 9: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GV.00113 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GV.00114 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GV.00115 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GV.00116 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GV.00117 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long tổng ch.b; Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GV.00118 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long tổng ch.b; Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV.00119 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV.00120 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |