1 | GV.00054 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GV.00055 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GV.00056 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GV.00057 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Đặng Văn Nghĩa cb.b., Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GV.00058 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Đặng Văn Nghĩa cb.b., Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GV.00059 | | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Đặng Văn Nghĩa cb.b., Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GV.00060 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GV.00061 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GV.00062 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GV.00063 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GV.00064 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GV.00065 | | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Nguyễn Hải Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GV.00066 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GV.00067 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GV.00068 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GV.00069 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GV.00070 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GV.00071 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GV.00072 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GV.00073 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng tổng ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GV.00074 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng tổng ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GV.00075 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng tổng ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GV.00076 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GV.00077 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GV.00078 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GV.00079 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GV.00080 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GV.00081 | | Ngữ văn 8: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GV.00082 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GV.00083 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.00084 | | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GV.00085 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GV.00086 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GV.00087 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan ch.b., Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GV.00088 | | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan ch.b., Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GV.00089 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GV.00090 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |