1 | GV.00028 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
2 | GV.00029 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
3 | GV.00030 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Đồng Huy Giới ch.b., Cao Bá Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
4 | GV.00031 | | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Đồng Huy Giới ch.b., Cao Bá Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
5 | GV.00032 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
6 | GV.00033 | | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b.; Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
7 | GV.00034 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
8 | GV.00035 | | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
9 | GV.00036 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GV.00037 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b.; Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GV.00038 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Nguyễn Huy Đoan ch.b., Cung Thế Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
12 | GV.00039 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Nguyễn Huy Đoan ch.b., Cung Thế Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
13 | GV.00040 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
14 | GV.00041 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
15 | GV.00042 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
16 | GV.00043 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
17 | GV.00044 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
18 | GV.00045 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
19 | GV.00046 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
20 | GV.00047 | | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
21 | GV.00048 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
22 | GV.00049 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
23 | GV.00050 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính tổng ch.b.; Vũ Mai Lan ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
24 | GV.00051 | | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính tổng ch.b.; Vũ Mai Lan ch.b... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
25 | GV.00052 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị tổng ch.b.; Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b., Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
26 | GV.00053 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Xuân Nghị tổng ch.b.; Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b., Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |