1 | GK.00123 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK.00124 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK.00148 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK.00149 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK.00150 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK.00151 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK.00152 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK.00153 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK.00154 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Nguyễn Xuân Thành ch.b, Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK.00155 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Nguyễn Xuân Thành ch.b, Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK.00156 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Nguyễn Xuân Thành ch.b, Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK.00157 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Phạm Mạnh Hà cb.b., Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00158 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Phạm Mạnh Hà cb.b., Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00159 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00160 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.00161 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.00162 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.00163 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.00164 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.00165 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.00166 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.00167 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK.00168 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK.00169 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK.00170 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK.00171 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00172 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00173 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00174 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK.00175 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK.00176 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK.00177 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK.00178 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK.00179 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK.00180 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK.00181 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK.00182 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK.00183 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK.00184 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK.00185 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.00186 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK.00187 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.00188 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.00189 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.00190 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.00191 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.00192 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.00193 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.00194 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.00198 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.00199 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.00200 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.00201 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.00202 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.00203 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK.00204 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK.00205 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK.00206 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK.00207 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK.00208 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK.00209 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK.00210 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK.00211 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK.00212 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK.00213 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK.00214 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK.00215 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK.00216 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b; Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GK.00217 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b; Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GK.00218 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b; Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |