1 | GK.00001 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
2 | GK.00002 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
3 | GK.00003 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
4 | GK.00004 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
5 | GK.00005 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
6 | GK.00006 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
7 | GK.00007 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
8 | GK.00008 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
9 | GK.00009 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b., Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
10 | GK.00010 | | Công nghệ 6/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b., Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
11 | GK.00011 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GK.00012 | | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GK.00013 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GK.00014 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GK.00015 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00016 | | Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00017 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Nguyễn Huy Đoan ch.b., Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GK.00018 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Nguyễn Huy Đoan ch.b., Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GK.00019 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Nguyễn Huy Đoan ch.b., Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
20 | GK.00020 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Nguyễn Huy Đoan ch.b., Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
21 | GK.00021 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
22 | GK.00022 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
23 | GK.00023 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b., Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
24 | GK.00024 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b., Nguyễn Linh Chi.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
25 | GK.00025 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b., Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
26 | GK.00026 | | Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b., Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
27 | GK.00027 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b., Ngô Việt Hoàn ch.b. ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GK.00028 | | Giáo dục thể chất 6/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b., Ngô Việt Hoàn ch.b. ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GK.00029 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ch,b.; Hoàng Thị Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
30 | GK.00030 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng ch,b.; Hoàng Thị Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
31 | GK.00031 | | Âm nhạc 6/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính tổng ch.b, Vũ Mai Lan ch.b. ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
32 | GK.00032 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b. ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
33 | GK.00033 | | Mĩ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b. ... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | GK.00034 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng ch.b.; Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | GK.00035 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng ch.b.; Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | GK.00036 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | GK.00037 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 6/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | GK.00038 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
39 | GK.00039 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường, Doãn Minh Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | GK.00040 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | GK.00041 | | Bài tập Toán 6/ Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Trần Mạnh Cường, Doãn Minh Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
42 | GK.00042 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo ch.b.; Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
43 | GK.00043 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo ch.b.; Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
44 | GK.00044 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b.; Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
45 | GK.00045 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b.; Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
46 | GK.00046 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
47 | GK.00047 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Nguyễn Linh Chi, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
48 | GK.00048 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
49 | GK.00049 | | Bài tập Ngữ văn 6/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
50 | GK.00050 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GK.00051 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GK.00052 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GK.00053 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GK.00054 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GK.00055 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GK.00056 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GK.00057 | | Tiếng Anh 7: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GK.00058 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b., Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GK.00059 | | Công nghệ 7/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b., Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
60 | GK.00060 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GK.00061 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GK.00062 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
63 | GK.00063 | | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
64 | GK.00064 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
65 | GK.00065 | | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
66 | GK.00070 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
67 | GK.00071 | | Lịch sử và Địa lí 7/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
68 | GK.00072 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
69 | GK.00073 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GK.00074 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GK.00075 | | Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GK.00076 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GK.00077 | | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK.00078 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GK.00079 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
76 | GK.00080 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính tổng ch.b, Vũ Mai Lan ch.b. ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
77 | GK.00081 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính tổng ch.b, Vũ Mai Lan ch.b. ... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GK.00082 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị tổng ch.b.; Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b., Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
79 | GK.00083 | | Mĩ thuật 7/ Nguyễn Xuân Nghị tổng ch.b.; Đoàn Thị Mỹ Hương ch.b., Phạm Duy Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
80 | GK.00084 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng ch.b.; Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
81 | GK.00085 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng ch.b.; Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
82 | GK.00086 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
83 | GK.00087 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
84 | GK.00092 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân ch.b.; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
85 | GK.00093 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần lịch sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân ch.b.; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GK.00094 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần địa lý/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương ch.b.; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GK.00095 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần địa lý/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương ch.b.; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
88 | GK.00096 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GK.00097 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GK.00098 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
91 | GK.00099 | | Bài tập Ngữ văn 7/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Nguyễn Linh Chi.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
92 | GK.00100 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
93 | GK.00101 | | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
94 | GK.00102 | | Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
95 | GK.00103 | | Tiếng Anh 8: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
96 | GK.00104 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Đặng Văn Nghĩa cb.b., Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
97 | GK.00105 | | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Đặng Văn Nghĩa cb.b., Đặng Thị Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | GK.00106 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
99 | GK.00107 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
100 | GK.00108 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
101 | GK.00109 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
102 | GK.00110 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
103 | GK.00111 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
104 | GK.00112 | | Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b., Mai Văn Hưng, Lê Kim Long... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
105 | GK.00117 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
106 | GK.00118 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
107 | GK.00119 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
108 | GK.00120 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
109 | GK.00121 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
110 | GK.00122 | | Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
111 | GK.00123 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
112 | GK.00124 | | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
113 | GK.00125 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
114 | GK.00126 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
115 | GK.00127 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan ch.b., Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
116 | GK.00127 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan ch.b., Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
117 | GK.00128 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan ch.b., Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
118 | GK.00128 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan ch.b., Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
119 | GK.00129 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
120 | GK.00130 | | Mĩ thuật 8/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
121 | GK.00131 | | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng ch.b.; Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
122 | GK.00132 | | Bài tập Tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng ch.b.; Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
123 | GK.00133 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
124 | GK.00134 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
125 | GK.00135 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 8/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
126 | GK.00136 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
127 | GK.00137 | | Bài tập Toán 8/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
128 | GK.00140 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần lịch sử/ Trịnh Đình Tùng ch.b.; Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
129 | GK.00141 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần lịch sử/ Trịnh Đình Tùng ch.b.; Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
130 | GK.00142 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b; Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
131 | GK.00143 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b; Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
132 | GK.00144 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
133 | GK.00145 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
134 | GK.00146 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
135 | GK.00147 | | Bài tập Ngữ văn 8/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
136 | GK.00148 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
137 | GK.00149 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
138 | GK.00150 | | Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
139 | GK.00151 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
140 | GK.00152 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
141 | GK.00153 | | Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân tổng ch.b.; Lương Quỳnh Trang ch.b., Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
142 | GK.00154 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Nguyễn Xuân Thành ch.b, Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
143 | GK.00155 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Nguyễn Xuân Thành ch.b, Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
144 | GK.00156 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Nguyễn Xuân Thành ch.b, Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
145 | GK.00157 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Phạm Mạnh Hà cb.b., Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
146 | GK.00158 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp/ Lê Huy Hoàng tổng ch.b.; Phạm Mạnh Hà cb.b., Nguyễn Xuân An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
147 | GK.00159 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
148 | GK.00160 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
149 | GK.00161 | | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan tổng ch.b., Trần Thị Mai Phương ch.b., Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
150 | GK.00162 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
151 | GK.00163 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
152 | GK.00164 | | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công tổng ch.b.; Hà Đặng Cao Tùng ch.b., Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
153 | GK.00165 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
154 | GK.00166 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
155 | GK.00167 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng tổng ch.b; Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ch.b.... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
156 | GK.00168 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
157 | GK.00169 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
158 | GK.00170 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
159 | GK.00171 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GK.00172 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
161 | GK.00173 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái tổng ch.b.; Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | GK.00174 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
163 | GK.00175 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
164 | GK.00176 | | Lịch sử và Địa lí 9/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
165 | GK.00177 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
166 | GK.00178 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
167 | GK.00179 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
168 | GK.00180 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
169 | GK.00181 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
170 | GK.00182 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng tổng ch.b.; Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu ch.b. .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
171 | GK.00183 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
172 | GK.00184 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
173 | GK.00185 | | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết tổng ch.b.,Hồ Đắc Sơn ch.b., Vũ Tuấn Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
174 | GK.00186 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
175 | GK.00187 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
176 | GK.00188 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thủy tổng ch.b.; Trần Thị Thu ch.b., Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
177 | GK.00189 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
178 | GK.00190 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
179 | GK.00191 | | Âm nhạc 9/ Hoàng Long tổng ch.b, Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
180 | GK.00192 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
181 | GK.00193 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
182 | GK.00194 | | Mĩ thuật 9/ Nguyễn Thị Nhung tổng ch.b.; Nguyễn Tuấn Cường ch.b., Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | GK.00195 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng ch.b.; Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
184 | GK.00196 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng ch.b.; Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
185 | GK.00197 | | Bài tập Tin học 9/ Hà Đặng Cao Tùng ch.b.; Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
186 | GK.00198 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
187 | GK.00199 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
188 | GK.00200 | | Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng ch.b.; Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thu Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
189 | GK.00201 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
190 | GK.00202 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
191 | GK.00203 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
192 | GK.00204 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
193 | GK.00205 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
194 | GK.00206 | | Bài tập Toán 9/ Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan ch.b.; Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
195 | GK.00207 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
196 | GK.00208 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
197 | GK.00209 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Dương Tuấn Anh, Đặng Lưu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
198 | GK.00210 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
199 | GK.00211 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
200 | GK.00212 | | Bài tập Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng ch.b.; Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
201 | GK.00213 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | GK.00214 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | GK.00215 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng ch.b.; Hoàng Hải Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
204 | GK.00216 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b; Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
205 | GK.00217 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b; Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
206 | GK.00218 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần địa lý/ Đào Ngọc Hùng ch.b; Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |