201. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 9. Social issues - Period 86. Reading/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
202. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 8. Becoming independent - Period 73. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
203. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Unit 8. Becoming independent - Period 71. Getting started/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
204. NGÔ TRANG YẾN
Unit 6. Preserving our heritage - Period 59. Listening/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
205. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 5. Global Warming - Period 46. Looking back and Project/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
206. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
207. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 4. ASEAN and Viet Nam - Period 33. Reading/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
208. NGÔ TRANG YẾN
Unit 1. A long and healthy life - Period 4. Reading/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
209. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 9. Preserving the environment – Period 87. Speaking/ Nguyễn Văn Bông: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
210. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 8. New ways to learn - Period 72. Language/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
211. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 7. Viet Nam and international organisations - Period 65. Reading/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
212. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 5. Invention - Period 39. Getting started/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
213. HUỲNH NGỌC ĐĂNG KHOA
Unit 3. Music - Period 22. Listening/ Huỳnh Ngọc Đăng Khoa: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
214. TRẦN QUỐC MẠNH
Unit 9: Cities of the future. Lesson 7:Communication and Culture: Global succes/ Trần Quốc Mạnh: biên soạn; Trường THPT Số 3 Phù Cát.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
215. HUỲNH NGỌC ĐĂNG KHOA
Unit 2. Humans and the environment - Period 11. Language / Huỳnh Ngọc Đăng Khoa: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
216. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 2. Humans and the environment - Period 17. Looking back and Project/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh;
217. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 8. The world of work - Period 75. Listening/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
218. NGUYỄN THỊ THU THỦY
Unit 8:New ways to learn: Global succes/ Nguyễn Thị Thu Thủy: biên soạn; Trường THPT Số 3 Phù Cát.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;